Characters remaining: 500/500
Translation

quận công

Academic
Friendly

Từ "quận công" trong tiếng Việt một danh từ chỉ một tước vị, thuộc hàng thứ nhất trong hệ thống tước phong của Việt Nam xưa. Để giúp người nước ngoài hiểu hơn về từ này, mình sẽ giải thích một cách đơn giản dễ hiểu.

Định nghĩa
  • Quận công: tước vị phong cho những người địa vị cao trong triều đình hoặc trong xã hội, thường con cái của những người chức vụ lớn như đô đốc hoặc những người công lớn với quốc gia. Tước này đứng sau tước "quốc công".
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy quận công, con của một vị đô đốc nổi tiếng."
  2. Câu nâng cao: "Trong lịch sử Việt Nam, nhiều quận công đã đóng góp lớn cho sự nghiệp bảo vệ đất nước."
Cách sử dụng biến thể
  • Biến thể: Từ "quận công" có thể được sử dụng để chỉ những người thuộc gia đình tước vị cao, nhưng không phải lúc nào cũng chỉ về cá nhân còn có thể nói về dòng dõi, gia đình của họ.
  • Cách sử dụng: Bạn có thể dùng "quận công" trong các bài viết lịch sử, văn học, hoặc khi nói về các nhân vật nổi tiếng trong triều đình xưa.
Nghĩa khác
  • "Quận công" không nhiều nghĩa khác nhau, nhưng có thể được liên kết với các tước vị khác như "quốc công", "đô đốc" để chỉ ra sự phân cấp trong xã hội phong kiến.
Từ gần giống, đồng nghĩa
  • Quốc công: Tước vị cao hơn quận công, thường dành cho những người công lớn nhất với quốc gia.
  • Đô đốc: Một chức vụ quân sự cao trong thời kỳ phong kiến, quận công có thể con cái của đô đốc.
Tóm lại

"Quận công" một tước vị cao trong xã hội phong kiến của Việt Nam, thường dành cho con cái của những người địa vị lớn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa.

  1. dt (H. công: tước thứ nhất của chư hầu) Tước phong vào hàng thứ nhất sau quốc công: Con ông đô đốc, quận công, lấy chồng cũng phải gọi chồng bằng anh (cd).

Similar Spellings

Words Containing "quận công"

Comments and discussion on the word "quận công"